180059948  174/11 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh.

logo

 180059948

Hướng dẫn nộp tiền

Nộp tiền trực tuyến qua ngân hàng:

 

Quý khách mở tài khoản giao dịch tại ALIA có thể thực hiện nộp/chuyển tiền nhanh chóng, tiện lợi qua ngân hàng kết nối trực tuyến với ALIA: Vietcombank. Để nộp tiền, Quý khách vui lòng điền thông tin chuyển khoản với nội dung như sau:

 

Lưu ý: -Thời gian nộp tiền bắt đầu từ 7h sáng, kết thúc lúc 22h từ thứ 2 đến thứ 6. Giao dịch sau thời gian này sẽ được chuyển qua ngày làm việc kế tiếp.

 

Ngân hàng MSB

 

  • Tên đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO DỊCH HÀNG HÓA ALIA
  • Số tài khoản thụ hưởng: 042 6601 001 9999
  • Tại: Ngân Hàng MSB - Chi nhánh Đô Thành
  • Nội dung nộp tiền: [Số TKGD][dấu cách][Tên TKGD không dấu]

 

 

 

Ngân hàngVietinbank

 

  •  Tên đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO DỊCH HÀNG HÓA ALIA
  • Số tài khoản thụ hưởng: 119 002 948 299
  • Tại: Ngân Hàng Vietinbank - Chi nhánh Thủ Đức
  • Nội dung nộp tiền: [Số TKGD][dấu cách][Tên TKGD không dấu]

Hướng dẫn rút tiền

1. Rút tiền trực tuyến:

 

Nhà đầu tư đăng nhập vào tài khoản quản lý được cung cấp trên website ALIA để gửi yêu cầu rút tiền. Lưu ý đây là tài khoản quản lý, không phải là tài khoản CQG, vui lòng kiểm tra email với tiêu đề “Thông báo mở tài khoản giao dịch thành công” từ ALIA để nhận đăng nhập. Yêu cầu rút tiền bao gồm:

 

  • Tài Khoản Giao Dịch muốn rút tiền từ
  • Số tiền muốn rút
  • Tài khoản ngân hàng muốn rút tiền về
  • Hoặc nhấn tại đây để được chuyển đến mục Gửi yêu cầu rút tiền.

 

LƯU Ý:

 

  • Thời gian rút tiền: 8:00-17:00 từ thứ 2 đến thứ 6. Các giao dịch rút tiền thực hiện sau thời gian này sẽ được xử lý vào ngày làm việc tiếp theo
  • VMEX sẽ tiến hành xử lý ngay khi nhận được yêu cầu rút tiền nếu yêu cầu hợp lệ. Thời gian tiền được rút về tài khoản từ 30-90 phút, tối đa 36 giờ tùy thuộc vào hệ thống ngân hàng

 

2. Rút tiền qua tổng đài:

 

LƯU Ý: Với trường hợp rút tiền qua tổng đài, nhà đầu tư bắt buộc phải lưu giấy yêu cầu rút tiền kèm chữ ký tại ALIA

 

  • Thời gian thực hiện:
  • Từ thứ 2 đến thứ 6 trừ các ngày Lễ, Tết
  • Sáng: Từ 8h30 đến 11h30
  • Chiều: Từ 13h00 đến 15h00

 

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Gọi điện đến tổng đài từ số điện thoại đã đăng ký.
  • Bước 2: Cung cấp cho giao dịch viên số tài khoản, và các thông tin xác minh chủ tài khoản.
  • Bước 3: Đưa yêu cầu rút tiền và xác nhận lại yêu cầu.

Ký quỹ giao dịch

 

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

STTHÀNG HÓAMÃ HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNGMỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
1 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 112,387,000 VNĐ
2 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 72,721,000 VNĐ
3 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 44,954,800 VNĐ
4 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 14,544,200 VNĐ
5 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICESG 13,871,080 VNĐ
6 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 36,372,520 VNĐ
7 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 17,453,040 VNĐ
8 Đồng CPE Kim loại COMEX 145,442,000 VNĐ
9 Bạc SIE Kim loại COMEX 224,774,000 VNĐ
10 Chì LME LEDZ Kim loại LME 91,352,000 VNĐ
11 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 381,034,000 VNĐ
12 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 200,133,000 VNĐ
13 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 129,816,000 VNĐ
14 Niken LME LNIZ Kim loại LME 650,378,160 VNĐ
15 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 418,055,600 VNĐ
16 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 74,043,200 VNĐ
17 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 38,079,360 VNĐ
18 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU 152,581,880 VNĐ
19 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU 146,547,840 VNĐ
20 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 87,265,200 VNĐ
21 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 174,530,400 VNĐ
22 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 145,442,000 VNĐ
23 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 208,907,600 VNĐ
24 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 46,863,000 VNĐ
25 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 58,946,080 VNĐ
26 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 48,128,080 VNĐ
27 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 37,814,920 VNĐ
28 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 35,531,120 VNĐ
29 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 89,260,520 VNĐ
30 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 138,831,000 VNĐ
31 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 7,098,000 VNĐ
32 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 13,222,000 VNĐ
33 Ngô ZCE Nông sản CBOT 67,432,200 VNĐ
34 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 111,064,800 VNĐ
35 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 81,976,400 VNĐ
36 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 83,298,600 VNĐ
37 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 87,265,200 VNĐ
38 Ngô mini XC Nông sản CBOT 13,486,440 VNĐ
39 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 22,212,960 VNĐ
40 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 17,453,040 VNĐ
41 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 44,425,920 VNĐ
42 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 89,909,600 VNĐ

 

(Ban hành theo Quyết định số 722/QĐ/TGĐ-MXV ngày 18/8/2023 và Quyết định số 654/QĐ/TGĐ-MXV ngày 19/7/2023)

Liên hệ

logo

 

CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO DỊCH HÀNG HÓA ALIA

  • 174/11 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
  • Hotline: 180059948
  • Email : [email protected]
Bản đồ

 

mess.png

icon-192x192 Telegram

zalo-icon